Characters remaining: 500/500
Translation

indirect primary

/,indi'rek'praiməri/
Academic
Friendly

Từ "indirect primary" trong tiếng Anh một thuật ngữ chính trị, thường được sử dụng trong bối cảnh bầu cửHoa Kỳ.

Giải thích:
  • Giới thiệu: "Indirect primary" (cuộc bầu cử sơ bộ gián tiếp) một hình thức bầu cử cử tri không trực tiếp chọn ứng cử viên, thay vào đó, họ chọn những người đại diện (đại biểu) để đi đến một hội nghị hoặc một cuộc họp lớn hơn. Tại hội nghị đó, các đại biểu sẽ bầu chọn ứng cử viên cho một vị trí chính trị cụ thể.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: "In some states, they hold an indirect primary to select delegates for the national convention."

    • (Ở một số tiểu bang, họ tổ chức cuộc bầu cử sơ bộ gián tiếp để chọn đại biểu cho hội nghị quốc gia.)
  2. Câu nâng cao: "The indirect primary system allows party members to influence the selection of their candidates without directly voting for them."

    • (Hệ thống bầu cử sơ bộ gián tiếp cho phép các thành viên đảng ảnh hưởng đến việc chọn lựa ứng cử viên không cần trực tiếp bỏ phiếu cho họ.)
Phân biệt các biến thể:
  • Direct primary: Đây hình thức bầu cử sơ bộ cử tri trực tiếp chọn ứng cử viên. dụ: "In a direct primary, voters cast their ballots directly for their preferred candidates."
  • Closed primary: cuộc bầu cử sơ bộ chỉ cho phép các thành viên của đảng đó tham gia.
  • Open primary: cuộc bầu cử sơ bộ bất kỳ cử tri nào cũng có thể tham gia, không cần phải thành viên của đảng.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Caucus: một hình thức họp để thảo luận quyết định về ứng cử viên, thường được sử dụng thay cho một cuộc bầu cử sơ bộ.
  • Delegate: Đại biểu, người được bầu hoặc chỉ định để đại diện cho người khác trong một cuộc họp hoặc bầu cử.
Idioms phrasal verbs:
  • Không idioms hoặc phrasal verbs cụ thể nào liên quan trực tiếp đến "indirect primary", nhưng bạn có thể sử dụng một số cụm từ liên quan đến bầu cử như:
    • "To cast a vote": Bỏ phiếu.
    • "To run for office": Ứng cử vào một vị trí nào đó.
danh từ
  1. (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (chính trị) cuộc bầu đại biểu lượt một (bầu đại biểu đi dự hội nghị bầu người ra ứng cử của hội đồng)

Comments and discussion on the word "indirect primary"